Có 1 kết quả:

相生 xiāng shēng ㄒㄧㄤ ㄕㄥ

1/1

xiāng shēng ㄒㄧㄤ ㄕㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to engender one another

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0